Điều hòa Panasonic, với các dòng sản phẩm từ inverter, nội địa Nhật đến âm trần, luôn được đánh giá cao về hiệu năng và độ bền. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, việc gặp phải sự cố kỹ thuật là điều không thể tránh khỏi. Để hỗ trợ người dùng nhanh chóng nhận diện và xử lý các vấn đề, Panasonic đã tích hợp hệ thống mã lỗi thông minh, giúp hiển thị chi tiết tình trạng hoạt động của máy.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp danh sách đầy đủ và chi tiết bảng mã lỗi điều hòa Panasonic, bao gồm các dòng inverter, nội địa Nhật, và âm trần, cùng với giải thích và hướng dẫn cách khắc phục hiệu quả nhất. Hãy cùng khám phá để đảm bảo thiết bị của bạn luôn hoạt động tối ưu!
Hướng Dẫn Kiểm Tra Lỗi Điều Hòa Panasonic Inverter Bằng Điều Khiển Từ Xa
Điều hòa Panasonic inverter có tính năng hiển thị mã lỗi thông qua điều khiển từ xa, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xác định nguyên nhân sự cố. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện:
1. Chuẩn Bị Điều Khiển Từ Xa
- Đảm bảo điều khiển còn pin và hoạt động bình thường.
- Đứng trong phạm vi gần điều hòa để tín hiệu từ điều khiển truyền đến máy một cách ổn định.
2. Thực Hiện Kiểm Tra Lỗi
- Kích hoạt chế độ kiểm tra lỗi:
- Nhấn và giữ nút CHECK (hoặc TEST, tùy theo mẫu điều khiển) trong khoảng 5 giây cho đến khi màn hình điều khiển hiển thị biểu tượng “00”.
- Quét mã lỗi:
- Dùng nút TĂNG/GIẢM NHIỆT ĐỘ (mũi tên lên/xuống) để di chuyển qua các mã lỗi.
- Khi mã lỗi khớp với sự cố của điều hòa, thiết bị sẽ phát ra tiếng bíp kéo dài.
- Ghi lại mã lỗi:
- Lưu lại mã lỗi được hiển thị trên điều khiển để tra cứu nguyên nhân hoặc cung cấp thông tin cho kỹ thuật viên sửa chữa.
Danh sách bảng mã lỗi điều hòa Panasonic inverter
1. Mã Lỗi Chung
- 00H: Không có bất thường phát hiện.
2. Mã Lỗi Kết Nối Và Hệ Thống
- 11H: Lỗi đường dữ liệu giữa dàn lạnh và dàn nóng.
- 12H: Lỗi khác công suất giữa dàn nóng và dàn lạnh.
- 33H: Lỗi kết nối giữa khối trong và ngoài.
- 38H: Lỗi khối trong và ngoài không đồng bộ.
3. Mã Lỗi Cảm Biến
- 14H: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
- 15H: Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén.
- 23H: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.
- 27H: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời.
- 28H: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng.
- 30H: Lỗi cảm biến nhiệt độ ống ra của máy nén.
4. Mã Lỗi Quạt Và Mạch
- 19H: Lỗi quạt dàn lạnh.
- 25H: Mạch e-ion bị lỗi.
- 58H: Lỗi mạch PATROL.
- 59H: Lỗi mạch ECO PATROL.
5. Mã Lỗi Liên Quan Đến Máy Nén
- 16H: Dòng điện tải máy nén quá thấp.
- 90F: Lỗi trên mạch PFC ra máy nén.
- 91F: Dòng tải máy nén quá thấp.
- 93F: Lỗi tốc độ quay máy nén.
- 95F: Nhiệt độ dàn nóng quá cao.
- 96F: Quá nhiệt bộ transistor công suất máy nén.
- 97F: Nhiệt độ máy nén quá cao.
- 98F: Dòng tải máy nén quá cao.
- 99F: Xung DC ra máy nén quá cao.
6. Mã Lỗi Khác
- 97H: Lỗi khối ngoài trời.
- 11F: Lỗi chuyển đổi chế độ lạnh/sưởi ấm.
Danh sách mã lỗi điều hòa Panasonic nội địa nhật bãi
1. Lỗi liên quan đến cảm biến và thoát nước:
- E2: Bất thường mức thoát nước trong nhà. Có thể do cảm biến thoát nước, bơm thoát nước hoặc mạch thoát nước gặp sự cố.
- E3: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
- E4: Lỗi cảm biến ống trong nhà.
- E9: Bất thường liên quan đến louver (hướng gió), động cơ ổ đĩa louver.
- E10: Cảm biến bức xạ trong nhà gặp vấn đề.
- E11: Độ ẩm trong nhà tăng hoặc giảm bất thường.
2. Lỗi về hệ thống điều khiển và tín hiệu:
- E5: Lỗi hệ thống điều khiển từ xa.
- E6: Lỗi dây truyền phát tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh.
3. Lỗi liên quan đến bảo vệ và quá nhiệt:
- E13: Bảo vệ quá dòng bất thường (máy nén, điện áp, pha mở).
- E15: Lỗi áp suất cao (bộ trao đổi nhiệt tắc nghẽn).
- E16: Bất thường ngăn ngừa mất pha hoặc điện áp không ổn định.
4. Lỗi cảm biến nhiệt độ và bảo vệ máy nén:
- E17: Cảm biến nhiệt độ ngoài trời không bình thường.
- E18: Lỗi cảm biến đường ống ngoài trời.
5. Lỗi về chế độ và hệ thống:
- F11: Lỗi chuyển đổi làm lạnh/sưởi ấm (van 4 chiều, bảng ngoài trời).
- F13: Bảo vệ ngắt nóng trong phòng.
- F17: Bất thường đóng băng trong phòng.
- F18: Vấn đề về các mạch khô.
- F19: Ngắt lạnh/nóng bất thường.
- F83: Bảo vệ quá nhiệt cho thiết bị lạnh/nóng.
6. Lỗi bảo vệ và chu trình làm việc:
- F90: Bảo vệ PFC bất thường (bảng điều khiển ngoài trời).
- F91: Chu trình làm lạnh bất thường (rò rỉ chất lỏng).
- F93: Sự cố máy nén.
- F95: Bảo vệ áp suất cao bất thường trong quá trình làm mát.
- F96: Quá nhiệt IPM ngoài trời.
- F97: Quá nhiệt máy nén.
- F98: Bảo vệ dòng tải máy nén.
- F99: Hoạt động DC bất thường.
7. Lỗi giao tiếp và trao đổi nhiệt:
- H11: Giao tiếp giữa dàn nóng và dàn lạnh bất thường.
- H14: Lỗi cảm biến hút trong nhà.
- H23, H24: Cảm biến trao đổi nhiệt trong nhà bất thường.
- H28, H29: Cảm biến trao đổi nhiệt ngoài trời bất thường.
8. Lỗi động cơ và bộ lọc:
- H19: Lỗi động cơ quạt trong nhà.
- H50: Lỗi động cơ quạt thông gió.
- H51, H52: Sự cố với hệ thống làm sạch bộ lọc.
- H56: Hoạt động louver bất thường.
9. Các lỗi khác đáng chú ý:
- H67: Vấn đề với chế độ nanoe.
- H69: Cảm biến sàn bất thường.
- H97: Động cơ quạt ngoài trời gặp vấn đề.
- H98: Bảo vệ áp suất cao gặp sự cố.
Danh sách mã lỗi điều hòa Panasonics âm trần
1. Mã lỗi H và cách xử lý
- H00:
- Mô tả: Bình thường, không có lỗi.
- Xử lý: Không cần can thiệp.
- H11:
- Mô tả: Lỗi đường truyền thông tin giữa khối trong nhà và ngoài trời.
- Xử lý: Kiểm tra đường truyền tín hiệu, dây kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh hoặc cài đặt lại dữ liệu ở dàn lạnh.
- H12:
- Mô tả: Khối trong và khối ngoài có công suất khác nhau.
- Xử lý: Kiểm tra công suất dàn nóng và dàn lạnh, điều chỉnh cho đúng.
- H14:
- Mô tả: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
- Xử lý:
- Kiểm tra jack cắm giữa board mạch và đầu nối cảm biến.
- Đo lại điện trở của cảm biến.
- Kiểm tra dàn lạnh, ống nhiệt.
- H15:
- Mô tả: Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén.
- Xử lý: Kiểm tra cảm biến máy nén, sửa chữa hoặc thay mới nếu cần.
- H16:
- Mô tả: Dòng điện tải máy nén quá thấp.
- Xử lý: Kiểm tra block máy nén, liên hệ đơn vị sửa chữa.
- H19:
- Mô tả: Lỗi quạt khối trong nhà.
- Xử lý: Kiểm tra khối quạt trong nhà, sửa chữa hoặc thay thế.
- H23:
- Mô tả: Lỗi cảm biến nhiệt độ bên trong dàn lạnh.
- Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.
- H25:
- Mô tả: Nanoe G bất thường.
- Xử lý: Kiểm tra hệ thống e-ion, liên hệ bên sửa chữa.
- H26:
- Mô tả: Nanoe X bất thường.
- Xử lý: Liên hệ bên sửa chữa.
- H27:
- Mô tả: Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời.
- Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa cảm biến dàn nóng.
- H28:
- Mô tả: Lỗi cảm biến dàn nóng.
- Xử lý: Kiểm tra cảm biến dàn nóng, sửa chữa nếu cần.
- H30:
- Mô tả: Lỗi cảm biến nhiệt độ đầu đẩy của máy nén.
- Xử lý: Kiểm tra máy nén, liên hệ sửa chữa.
- H33:
- Mô tả: Lỗi kết nối khối trong nhà và ngoài trời.
- Xử lý:
- Kiểm tra đường truyền tín hiệu, dây kết nối.
- Kiểm tra nguồn dàn nóng và dàn lạnh.
- H34:
- Mô tả: Cảm biến nhiệt độ bộ làm mát khối ngoài trời có vấn đề.
- Xử lý: Liên hệ bên sửa chữa.
- H35:
- Mô tả: Đường nước ngưng bị dốc ngược.
- Xử lý: Liên hệ bên sửa chữa.
- H36:
- Mô tả: Cảm biến đường gas bất thường.
- Xử lý: Liên hệ bên sửa chữa.
- H37:
- Mô tả: Cảm biến đường lỏng bất thường.
- Xử lý: Liên hệ bên sửa chữa.
- H38:
- Mô tả: Khối trong nhà và ngoài trời không đồng bộ.
- Xử lý: Kiểm tra lại cài đặt dàn nóng và dàn lạnh.
- H58:
- Mô tả: Lỗi mạch Patrol.
- Xử lý: Liên hệ bên sửa chữa.
- H59:
- Mô tả: Cảm biến Econavi bất thường.
- Xử lý: Liên hệ bên sửa chữa.
- H70:
- Mô tả: Cảm biến ánh sáng bất thường.
- Xử lý: Liên hệ bên sửa chữa.
- H97:
- Mô tả: Lỗi quạt khối ngoài trời (CU-S18xx/S24xx).
- Xử lý: Kiểm tra quạt dàn nóng, sửa chữa hoặc thay thế.
- H98:
- Mô tả: Nhiệt độ khối trong nhà tăng bất thường (khi chạy sưởi, chế độ heat).
- Xử lý:
- Kiểm tra đường ống dẫn gas (có thể bị nghẹt).
- Vệ sinh máy.
- Liên hệ sửa chữa nếu không khắc phục được.
- H99:
- Mô tả: Nhiệt độ dàn trong nhà giảm thấp.
- Xử lý: Kiểm tra đường ống dẫn gas và dàn lạnh, liên hệ bên sửa chữa nếu cần.
Mã lỗi F và cách xử lý
- F11:
- Mô tả: Lỗi công tắc điều chỉnh van 4 ngả bị hư.
- Xử lý:
- Kiểm tra và thay thế công tắc điều chỉnh van 4 ngả nếu cần.
- Liên hệ đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp.
- F16:
- Mô tả: Bảo vệ dòng điện chạy qua.
- Xử lý:
- Kiểm tra nguồn cấp và dòng điện hoạt động của hệ thống.
- Đảm bảo điện áp ổn định, không bị quá tải.
- Nếu vẫn báo lỗi, liên hệ đơn vị sửa chữa.
- F90:
- Mô tả: Lỗi trên mạch PFC ra máy nén.
- Xử lý:
- Kiểm tra mạch PFC (Power Factor Correction).
- Sửa chữa hoặc thay thế bo mạch nếu cần thiết.
- F91:
- Mô tả: Dòng tải máy nén quá thấp.
- Xử lý:
- Kiểm tra tình trạng máy nén.
- Đảm bảo nguồn cấp điện ổn định.
- Liên hệ kỹ thuật viên nếu lỗi không tự khắc phục được.
- F93:
- Mô tả: Lỗi tốc độ quay của máy nén.
- Xử lý:
- Kiểm tra tình trạng hoạt động của máy nén.
- Xác minh không có vật cản trong máy nén.
- Sửa chữa hoặc thay thế máy nén nếu cần.
- F95:
- Mô tả: Nhiệt độ dàn nóng quá cao.
- Xử lý:
- Kiểm tra hệ thống tản nhiệt của dàn nóng.
- Làm sạch bụi bẩn ở dàn nóng.
- Đảm bảo không có vật cản quanh dàn nóng.
- F96:
- Mô tả: Bảo vệ quá nhiệt bộ Transistor công suất máy nén (IPM).
- Xử lý:
- Kiểm tra nhiệt độ IPM và hệ thống làm mát.
- Đảm bảo lưu thông không khí tốt quanh dàn nóng.
- Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra sâu hơn.
- F97:
- Mô tả: Nhiệt độ máy nén cao.
- Xử lý:
- Kiểm tra hệ thống làm mát máy nén.
- Đảm bảo dàn nóng sạch sẽ, không bị bám bụi.
- Kiểm tra tình trạng gas lạnh.
- F98:
- Mô tả: Dòng tải máy nén cao.
- Xử lý:
- Kiểm tra nguồn điện cấp và hệ thống dây dẫn.
- Kiểm tra máy nén có hoạt động bình thường không.
- Sửa chữa hoặc thay thế máy nén nếu lỗi nghiêm trọng.
- F99:
- Mô tả: Xung DC ra máy nén cao.
- Xử lý:
- Kiểm tra mạch điều khiển và điện áp cấp cho máy nén.
- Thay thế linh kiện hoặc mạch điều khiển nếu cần thiết.
Nếu các mã lỗi trên các bạn không am hiểu, không có chuyên môn, bạn nên liên hệ với đơn vị sửa chữa điều hòa Panasonic uy tín để được hỗ trợ chi tiết hơn.
Dịch vụ sửa điều hòa Panasonic ở Hà Nội uy tín
Dưới đây là thông tin liên hệ dịch vụ sửa điều hòa Panasonic tại Hà Nội của Điện Tử Điện Lạnh Hồng Phúc:
- Hotline: 0975 499 286
- Website: https://dientudienlanhhongphuc.com/sua-dieu-hoa
- Dịch vụ nổi bật:
- Sửa chữa điều hòa Panasonic âm trần, treo tường, inverter.
- Kiểm tra và xử lý các mã lỗi điều hòa Panasonic.
- Cung cấp dịch vụ tại nhà nhanh chóng, chuyên nghiệp.
Hồng Phúc hỗ trợ tại nhiều quận huyện ở Hà Nội như: Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Đống Đa, Hà Đông, Tây Hồ, Long Biên, và các khu vực lân cận.
Nếu cần hỗ trợ thêm, bạn có thể liên hệ trực tiếp qua hotline để được tư vấn và đặt lịch.
Dách sách các bài viết hướng dẫn tự sửa lỗi ở điều hòa Panasonic chi tiêt:
- Nguyên nhân điều hòa Panasonic nháy đèn Timer 2 lần và nháy liên tục
- Điều hòa Panasonic báo lỗi H11 – Nguyên nhân & khắc phục
- Hướng dẫn khắc phục lỗi H19 điều hòa Panasonic chi tiết
- Lỗi F95 điều hòa Panasonic inverter là gì? Chi tiết cách khắc phục
- Nguyên nhân điều hòa Panasonic báo lỗi F93 và cách khắc phục
- Cách khắc phục điều hòa Panasonic báo lỗi H99 chi tiết tại nhà
- Điều hòa Panasonic báo lỗi F11 là gì ? – Nguyên nhân và khắc phục
- Lỗi F96 điều hòa Panasonic inverter – Nguyên nhân & khắc phục
- Điều hòa Panasonic inverter báo lỗi F90 – Nguyên nhân & khắc phục
- Hướng dẫn khắc phục điều hòa Panasonic báo lỗi F97 tại nhà
- Bảng trị số cảm biến ( Sensor) tủ lạnh Hitachi, Electrolux, Samsusng, Sharp, Panasonic - 28 Tháng Mười Hai, 2024
- Bảng trị số cảm biến (sensor) điều hòa tất cả các hãng đầy đủ nhất - 27 Tháng Mười Hai, 2024
- Điều hòa Funiki báo lỗi E6 – Hướng dẫn tự khắc phục tại nhà - 26 Tháng Mười Hai, 2024