Bảng mã lỗi máy giặt toshiba

Bạn đang tìm kiếm bảng mã lỗi máy giặt Toshiba để tra xem mã lỗi đang hiển thị trên máy giặt nhà mình là do nguyên nhân nào thì bài viết này của Điện Tử Điện Lạnh Hồng Phúc sẽ giúp bạn có tất cả danh sách các lỗi thường gặp ở máy giặt Toshiba inverter, nội địa nhật.

Bảng mã lỗi máy giặt toshiba

Danh sách bảng mã lỗi máy giặt Toshiba chi tiết nguyên nhân

Bên dưới đây là danh sách các mã lỗi máy giặt Toshiba thường, inverter chạy điện 220V các bạn tham khảo để biết nguyên nhân dẫn đến các lỗi.

1. Lỗi liên quan đến hệ thống cấp nước và thoát nước

  • E1: Nước thoát ra quá chậm hoặc không thoát được nước ra ngoài.
    Nguyên nhân: Đường ống thoát nước bị tắc, bơm thoát nước bị hỏng, hoặc van xả không hoạt động.
  • E5: Nước cấp vào yếu hoặc không cấp vào máy giặt.
    Nguyên nhân: Áp lực nước yếu, đường ống cấp nước bị tắc, hoặc van cấp nước bị hỏng.
  • E95, E9-5: Hỏng phao báo mực nước.
    Nguyên nhân: Cảm biến phao mực nước gặp sự cố hoặc dây dẫn tín hiệu bị đứt.

2. Lỗi liên quan đến nắp cửa và khóa cửa

  • E2: Nắp cửa đang mở hoặc lỗi công tắc chống rung.
    Nguyên nhân: Công tắc nắp cửa không đóng kín, hoặc cảm biến chống rung gặp sự cố.
  • E21: Hỏng công tắc từ.
    Nguyên nhân: Công tắc từ nắp cửa bị hỏng, không gửi tín hiệu về bo mạch.
  • E23: Lỗi công tắc khóa cửa.
    Nguyên nhân: Công tắc khóa cửa bị hỏng hoặc dây dẫn tín hiệu lỗi.

3. Lỗi liên quan đến động cơ

  • E7-4: Động cơ không chạy, không có tín hiệu động cơ về mạch.
    Nguyên nhân: Hỏng motor hoặc dây nối giữa motor và bo mạch.
  • EC1, EC3, EC5: Lỗi xả, lỗi cảm biến từ trong động cơ, hỏng nhông.
    Nguyên nhân: Bộ cảm biến từ bị lỗi, nhông truyền động hỏng, hoặc động cơ quá tải.

4. Lỗi liên quan đến hệ thống xả và mạch điều khiển

  • E6, Eb: Hỏng van xả quay tròn hoặc bo mạch điện tử.
    Nguyên nhân: Van xả bị kẹt hoặc bo mạch không gửi tín hiệu đúng đến van xả.
  • E64, Eb4: Lỗi xả quy tròn trên máy giặt Toshiba inverter.
    Nguyên nhân: Bộ xả quay bị hỏng, hoặc lỗi điều khiển bo mạch inverter.
  • EL: Lỗi bo mạch điện tử máy giặt Toshiba inverter.
    Nguyên nhân: Hỏng IC điều khiển hoặc các linh kiện trên bo mạch.

5. Lỗi liên quan đến bo mạch và cảm biến

  • E71: Lỗi tràn IC nhớ bên trong bo mạch.
    Nguyên nhân: Bo mạch điều khiển bị hỏng hoặc IC nhớ không hoạt động đúng.

Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba nội địa nhật bãi đầy đủ

Bảng mã lỗi máy giặt toshiba nhật

1. Lỗi liên quan đến hệ thống cấp nước và thoát nước

  • C1: Thoát nước bất thường.
    Khắc phục: Kiểm tra bơm thoát nước, ống xả nước có bị tắc hay không.
  • C51: Cung cấp nước bất thường.
    Khắc phục: Kiểm tra nguồn cấp nước, van cấp nước và cảm biến cấp nước.
  • C52: Nhiệt độ nước cấp bất thường.
    Khắc phục: Đảm bảo nguồn nước cấp không quá nóng hoặc quá lạnh.
  • E1: Thoát nước bất thường.
    Khắc phục: Tương tự mã lỗi C1, kiểm tra toàn bộ hệ thống thoát nước.
  • E91/E92: Rò rỉ nước bất thường.
    Khắc phục: Kiểm tra các ống dẫn nước, van cấp/xả, và bề mặt lồng giặt.

2. Lỗi liên quan đến cửa máy giặt

  • C21: Cửa mở bất thường.
    Khắc phục: Kiểm tra khóa cửa và đảm bảo cửa đã đóng chặt.
  • E21/E23: Khóa cửa không hoạt động hoặc cửa không được đóng đúng cách.
    Khắc phục: Thay thế bộ khóa cửa nếu bị hỏng.

3. Lỗi liên quan đến cảm biến và motor

  • E61-E64: Motor bất thường trong các giai đoạn vận hành như giặt, xả nước, khóa lồng giặt.
    Khắc phục: Kiểm tra motor và bảng mạch điều khiển motor.
  • E71-E74: Cảm biến xoay bất thường trong các giai đoạn vận hành.
    Khắc phục: Kiểm tra và thay thế cảm biến xoay.

4. Lỗi liên quan đến sấy khô

  • EF1: Động cơ quạt sấy bất thường.
    Khắc phục: Kiểm tra và thay thế motor quạt nếu cần.
  • EH5: Nhiệt độ sấy bất thường.
    Khắc phục: Kiểm tra cảm biến nhiệt, PTC sấy, và hệ thống điều khiển nhiệt độ.

5. Lỗi liên quan đến bảng điều khiển và cảm biến

  • E0/E01: Lỗi siêu vi xử lý hoặc lỗi giao tiếp.
    Khắc phục: Reset máy hoặc thay thế bảng điều khiển.
  • E93-E95: Lỗi cảm biến mực nước hoặc cảm biến bọt khí.
    Khắc phục: Vệ sinh hoặc thay thế cảm biến bị lỗi.

6. Lỗi khác

  • C25/C26: Lỗi liên quan đến bộ lọc khô hoặc động cơ khóa liên tục.
    Khắc phục: Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc, thay thế nếu cần.
  • EF2: Làm mát động cơ quạt bất thường.
    Khắc phục: Đảm bảo quạt không bị kẹt, vệ sinh và kiểm tra motor.

Tham khảo các bài viết hướng dẫn khắc phục lỗi trên máy giặt Toshiba chi tiết nhất.

Bên dưới đây là các bài viết hướng dẫn chi tiết cách khắc phục các mã lỗi trên máy giặt Toshi ba thường gặp mọi người có thể tham khảo để tự kiểm tra sửa máy giặt Toshiba nhà mình nhé.

=> Ngoài ra Điện Tử Điện Lạnh Hồng Phúc còn cung cấp dịch vụ sửa máy giặt tại nhà ở Hà Nội nếu bạn cần trợ giúp có thể gọi cho chúng tôi theo số 0975 499 286 hoặc 0934 999 131 để được hỗ trợ nhanh nhất.

Địa chỉ sửa máy giặt Toshiba Uy Tín ở Hà Nội

Bạn đang tìm kiếm địa chỉ sửa máy giặt Toshiba uy tín ở Hà Nội thì 12 cơ sở sửa máy giặt của công ty Điện Tử Điện Lạnh Hồng Phúc bên dưới đây sẽ là sự lựa chọn tốt nhất.

– Click vào địa chỉ gần bạn và liên hệ theo số Hotline để được tư vấn và hỗ trợ dịch vụ tại nhà 24/7 cả ngày lễ và chủ nhật.

Dach sách cơ sở của chúng tôi.

Sửa máy giặt tại Long Biên Sửa máy giặt tại Hà Đông Sửa máy giặt tại Hoàng Mai
Sửa máy giặt tại Tây Hồ Sửa máy giặt tại Cầu Giấy Sửa máy giặt tại Thanh Xuân
Sửa máy giặt tại Hai Bà Trưng Sửa máy giặt tại Từ Liêm Sửa máy giặt tại Đống Đa
Sửa máy giặt tại Thanh Trì Sửa máy giặt tại Mỹ Đình Sửa máy giặt tại Ba Đình
5/5 - (6 bình chọn)
Hoàng Phúc